VN520


              

乾嚎

Phiên âm : gān háo.

Hán Việt : can hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哭時有聲而無淚。例乾嚎不已
哭時有聲而無淚。《金瓶梅》第五回:「但凡世上婦人, 哭有三樣:有淚有聲謂之哭, 有淚無聲謂之泣, 無淚有聲謂之號。當下那婦人乾嚎了半夜。」也作「乾號」。


Xem tất cả...